FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Galvez

20.5.1993(31) 190cm 81Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM48
CM53
CDM58
RM47
RB53
RWB53
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
56
Tăng tốc
33
Tốc độ
46
Nhảy
32
Khéo léo
31
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19