FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willem Ofori

19.2.1994(30) 174cm 70Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM51
RM51
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
30
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17