FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Cracknell

5.6.1994(30) 183cm 71Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK50
Sức mạnh
48
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
18
Phản ứng
46
Quyết đoán
24
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
60