FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flavio Ferreira

19.10.1991(32) 180cm 75Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM64
RM57
RB63
RWB62
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
79
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
47
Chuyền dài
63
Lực sút
55
Đánh đầu
67
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11