FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Mooney

26.2.1989(35) 204cm 89Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM29
RM27
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK53
Sức mạnh
68
Thể lực
32
Tăng tốc
34
Tốc độ
37
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56