FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Byron Lawrence

12.3.1996(28) 177cm 71Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM46
RM52
RB47
RWB48
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12