FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Calvet

7.2.1994(30) 184cm 79Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM49
RM40
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
47
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
38
Chuyền dài
34
Lực sút
42
Đánh đầu
51
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11