FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uchena Nwofor

17.9.1991(33) 184cm 73Kg
ST60
RW54
CF57
RF57
CAM53
CM47
CDM37
RM53
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
31
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
63
Sút xoáy
52
Đá phạt
40
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12