FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rim Chang Woo

13.2.1992(32) 183cm 72Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM53
CDM56
RM56
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
41
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13