FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Flores

17.1.1994(30) 174cm 67Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM54
RM52
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12