FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chiri

31.12.1992(31) 178cm 68Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM28
RM29
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
51
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
48
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56