FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenyi Adachi

19.1.1993(31) 178cm 68Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM56
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
34
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14