FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Twardzik

10.2.1993(31) 180cm 68Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM56
RM56
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
34
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21