FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Kiercz

16.2.1989(35) 189cm 81Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM51
RM41
RB53
RWB51
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
42
Lực sút
37
Đánh đầu
57
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
21
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17