FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Brown

25.11.1994(29) 183cm 77Kg
ST42
RW45
CF45
RF45
CAM48
CM50
CDM50
RM48
RB48
RWB48
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
49
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
40
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
59
Phản ứng
42
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16