FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adryan

10.8.1994(30) 174cm 71Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM65
CM60
CDM48
RM64
RB48
RWB51
CB40
SW39
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
79
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
23
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
70
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
75
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10