FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Mingiedi

5.12.1994(29) 182cm 70Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM55
RM53
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18