FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Papa Demba Camara

16.1.1993(31) 195cm 74Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB24
SW23
GK56
Sức mạnh
45
Thể lực
32
Tăng tốc
42
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
12
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
8
Sút xoáy
17
Đá phạt
11
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
15
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
47
TM đổ người
73
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54