FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daneil Cyrus

15.12.1990(33) 191cm 68Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM56
RM45
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13