FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee-J Lynch

27.11.1991(32) 179cm 72Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM52
RM56
RB52
RWB54
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
49
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20