FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Mandron

11.10.1994(30) 191cm 82Kg
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM50
CM44
CDM37
RM50
RB36
RWB38
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
61
Chuyền dài
31
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13