FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samed Yesil

25.5.1994(30) 180cm 72Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM47
CDM35
RM56
RB37
RWB39
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
72
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
19
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
68
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
43
Vô-lê
63
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
34
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12