FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Schilk

24.3.1992(32) 188cm 75Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM55
RM50
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16