FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Doc Hee

20.2.1987(37) 172cm 68Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM54
RM57
RB57
RWB56
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17