FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Bedolla

31.7.1993(31) 178cm 77Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM45
CDM54
RM40
RB52
RWB50
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
31
Nhảy
65
Khéo léo
33
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
29
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
24
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
63
Sút xa
26
Vô-lê
19
Sút xoáy
24
Đá phạt
18
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13