FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salomon Libman

25.2.1984(40) 183cm 84Kg
ST21
RW22
CF23
RF23
CAM26
CM27
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK61
Sức mạnh
31
Thể lực
33
Tăng tốc
27
Tốc độ
28
Nhảy
32
Khéo léo
34
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
12
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
66
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
65