FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Silva

15.9.1993(31) 182cm 75Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM42
RM58
RB44
RWB47
CB38
SW37
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20