FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joey Sleegers

20.7.1994(30) 177cm 65Kg
ST55
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM58
CDM44
RM62
RB44
RWB48
CB34
SW34
GK22
Sức mạnh
29
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
73
Đá phạt
58
Penalty
29
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14