FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Narciso Mina

25.11.1982(41) 170cm 70Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM39
RM56
RB42
RWB43
CB39
SW38
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
75
Tốc độ
66
Nhảy
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
18
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16