FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Wiegel

21.7.1991(33) 179cm 70Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM40
RM57
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
13
Tranh bóng
24
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
34
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19