FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samy Kehli

27.1.1991(33) 190cm 77Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM42
RM55
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
64
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
34
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21