FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff Henderson

19.12.1991(32) 185cm 79Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM41
CM42
CDM49
RM42
RB48
RWB46
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
35
Tăng tốc
55
Tốc độ
44
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
38
Chuyền dài
39
Lực sút
35
Đánh đầu
60
Sút xa
20
Vô-lê
30
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16