FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Hitchcock

1.10.1992(32) 180cm 80Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM34
RM49
RB37
RWB37
CB34
SW32
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
44
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17