FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Gayle

22.11.1992(31) 181cm 70Kg
ST41
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM51
RM48
RB55
RWB54
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
40
Lực sút
27
Đánh đầu
41
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16