FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Kyo Chung

9.4.1985(39) 186cm 71Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
62
Thể lực
21
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
41
Khéo léo
42
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
58
TM đổ người
54
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
54