FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Barrientos

16.9.1990(34) 174cm 73Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM51
RM59
RB51
RWB52
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13