FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfonso Tamay

13.5.1993(31) 167cm 66Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM44
RM58
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
33
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13