FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Papp

11.11.1989(35) 188cm 80Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM47
CDM59
RM44
RB60
RWB57
CB67
SW67
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
71
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
45
Vô-lê
30
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10