FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bongani Ndulula

29.11.1989(34) 190cm 73Kg
ST60
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM46
RM58
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
41
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12