FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Gehrt

7.6.1992(32) 174cm 75Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM47
RM61
RB45
RWB47
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
37
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
20
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
58
Chuyền dài
64
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
33
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20