FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Stark

28.10.1990(34) 185cm 79Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM62
RM58
RB62
RWB61
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
53
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
66
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12