FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Demjan

26.10.1982(42) 181cm 76Kg
ST60
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM48
RM56
RB45
RWB47
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
38
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
69
Đánh đầu
70
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
59
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15