FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Ligeon

24.5.1992(32) 175cm 60Kg
ST53
RW60
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM57
RM61
RB62
RWB63
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
66
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
81
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
55
Rê bóng
69
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
65
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13