FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Zillner

4.8.1985(38) 183cm 74Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM57
RM61
RB57
RWB58
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
54
Tranh bóng
50
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
61
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21