FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Iribas

13.4.1988(36) 183cm 78Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM54
CDM56
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
37
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18