FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anibal

3.12.1982(41) 188cm 78Kg
ST62
RW55
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM47
RM55
RB44
RWB45
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
31
Khéo léo
51
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
40
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
70
Đánh đầu
73
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12