FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Keet

5.8.1989(35) 183cm 77Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM31
CM32
CDM29
RM30
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
70
Khéo léo
39
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
19
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
41
Lực sút
36
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65