FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Bolivar

16.4.1985(39) 182cm 84Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM62
RM56
RB59
RWB59
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
41
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
66
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18