FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny Anderson

14.2.1992(32) 180cm 79Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM57
CDM56
RM58
RB56
RWB56
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15