FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Kocer

15.9.1988(36) 175cm 79Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM43
RM62
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
22
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16